Thuật ngữ chuyên ngành kệ chứa hàng là những từ ngữ mang tính chuyên môn không thể tránh khỏi. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ là cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn và nâng cao hiệu quả làm việc.
1. Tầm quan trọng của Thuật ngữ chuyên ngành kệ chứa hàng
Kệ chứa hàng chắc hẳn ai cũng đã biết đến. Nó là một phần không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại ngày nay với các kho hàng, kho bãi các cơ sở sản xuất. Với khả năng tối ưu hóa không gian lưu trữ, tăng cường hiệu suất làm việc bằng cách tổ chức và sắp xếp hàng hóa một cách hiệu quả.
Làm việc trong lĩnh vực kho vận và logistics đòi hỏi bạn phải nắm rõ nhiều thuật ngữ chuyên ngành kệ chứa hàng, nắm rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong công việc.
- Giao tiếp hiệu quả: Sử dụng thuật ngữ chính xác giúp bạn trao đổi thông tin rõ ràng với các bên liên quan, chẳng hạn như đồng nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng. Điều này hạn chế tối đa các hiểu lầm và đảm bảo mọi người đang ở trên cùng một trang.
- Nâng cao tính chuyên nghiệp: Nắm rõ thuật ngữ chuyên ngành thể hiện sự am hiểu và chuyên môn của bạn trong lĩnh vực kho vận. Điều này giúp bạn xây dựng uy tín và tạo ấn tượng tốt với đối tác.
- Tăng năng suất làm việc: Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến kệ chứa hàng giúp bạn lựa chọn loại kệ phù hợp nhất với nhu cầu lưu trữ, đồng thời tối ưu hóa quy trình quản lý kho, tiết kiệm thời gian và công sức.
2. Các thuật ngữ chuyên ngành kệ chứa hàng cơ bản
2.1 Thuật ngữ chuyên ngành kệ chứa hàng
- Storage Rack – Kệ chứa hàng
- Racking System – Hệ thống kệ chứa hàng
- Industrial Shelving – Kệ chứa hàng công nghiệp
2.2 Thuật ngữ lĩnh vực kệ chứa hàng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Pallet Racking System | Hệ thống kệ chứa pallet |
Selective Pallet Rack | Kệ chứa pallet chọn hàng |
Double Deep Pallet Rack | Kệ chứa pallet 2 tầng sâu |
Drive-in Pallet Rack | Kệ chứa pallet di động |
Push-back Pallet Rack | Kệ chứa pallet kiểu đẩy lùi |
Radio shuttle | Kệ chứa hàng bán tự động |
Very Narrow Aisle – VNA | Kệ VNA |
Cantilever Rack | Kệ tay đỡ |
Flow rack | Kệ con lăn |
Mezzanine Rack | Kệ sàn lửng – Kệ tầng lửng |
Mold rack / Mould rack | Kệ khuôn |
Medium Duty Racking | Kệ trung tải |
Pallet | Pallet |
Rack | Giá đỡ, giá kệ |
Rack spacing | Khoảng cách giữa kệ |
Space optimization | Tối ưu không gian |
Shelf | Kệ để hàng tải trọng nhẹ |
Cold storage | Kệ kho lạnh |
Beam | Dầm |
Upright Frame | Khung chân |
Cross Beam | Thanh giằng ngang |
Bracing | Thanh chống |
Load Capacity | Khả năng chịu tải |
Pallet jack | Xe nâng pallet |
FIFO (First In First Out) | Nhập trước xuất trước |
LIFO (Last In First Out) | Nhập sau xuất trước |
Aisle | Lối đi |
Racking Level | Tầng kệ |
Stocking | Nhập kho |
Picking | Xuất kho |
Inventory | Hàng tồn kho |
Barcode | Mã vạch |
Radio Frequency Identification (RFID) | Nhận dạng tần số vô tuyến |
Phía trên là tổng hợp một số Thuật ngữ chuyên ngành kệ chứa hàng phổ biến, một số thuật ngữ có thể nhiều cách dịch khác nhau, tùy thuộc vào thực tế, vùng miền có thể là cách sử dụng của từng người.
Để tìm hiểu thêm và chính xác hơn có thể tra cứu thêm các tài liệu chuyên ngành để có thêm thông tin.
2.3 Thuật ngữ kho hàng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Warehouse | Kho hàng |
Distribution Center | Trung tâm phân phối |
Fulfillment Center | Trung tâm hoàn tất đơn hàng |
Cross-Docking | Bốc dỡ chéo |
Inventory Management | Quản lý hàng tồn kho |
Warehouse Management System (WMS) | Hệ thống quản lý kho (WMS) |
Order Management System (OMS) | Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) |
Transportation Management System (TMS) | Hệ thống quản lý vận tải (TMS) |
Last-Mile Delivery | Giao hàng chặng cuối |
First-Mile Delivery | Giao hàng chặng đầu |
Inbound Logistics | Logistics đầu vào |
Outbound Logistics | Logistics đầu ra |
Reverse Logistics | Logistics ngược |
Third-Party Logistics (3PL) | Hậu cần bên thứ ba (3PL) |
Fourth-Party Logistics (4PL) | Hậu cần bên thứ tư (4PL) |
Just-In-Time (JIT) | Đúng lúc |
Lean Manufacturing | Sản xuất tinh gọn |
Kanban | Kanban |
5S | 5S |
FIFO (First In First Out) | Nhập trước xuất trước |
LIFO (Last In First Out) | Nhập sau xuất trước |
Lot Tracking | Theo dõi lô hàng |
Serialization | Mã hóa |
RFID (Radio Frequency Identification) | Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) |
Barcode | Mã vạch |
Pick and Pack | Lấy hàng và đóng gói |
Put-Away | Cất hàng |
Slotting | Sắp xếp vị trí hàng hóa |
Replenishment | Bổ sung hàng hóa |
Cycle Counting | Đếm vòng quay |
Physical Inventory | Kiểm kê thực tế |
Perpetual Inventory | Kiểm kê liên tục |
Safety Stock | Vật tư an toàn |
Buffer Stock | Vật tư dự phòng |
Reorder Point | Điểm đặt hàng lại |
Safety Lead Time | Thời gian chờ an toàn |
Demand Forecasting | Dự báo nhu cầu |
Warehouse Optimization | Tối ưu hóa kho hàng |
Warehouse Automation | Tự động hóa kho hàng |
Warehouse Robotics | Robot kho hàng |
Goods-to-Person | Hàng đến người |
Person-to-Goods | Người đến hàng |
Pick-by-Light | Lấy hàng theo đèn |
Put-to-Light | Cất hàng theo đèn |
Voice Picking | Lấy hàng bằng giọng nói |
RFID Picking | Lấy hàng bằng RFID |
Automated Storage and Retrieval System (AS/RS) | Hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động (AS/RS) |
Pallet Racking System | Hệ thống kệ chứa pallet |
Kho hàng là nơi lưu trữ hệ thống kệ chứa hàng và bảo quản tổng thể hàng hóa. Vì vậy nắm thêm các thuật ngữ kho hàng kết hợp với các thuật ngữ lĩnh vực kệ chứa hàng sẽ giúp công việc thêm nhanh chóng hiệu quả.
Bài viết trên chủ yếu tổng hợp Thuật ngữ chuyên ngành kệ chứa hàng cơ bản, hy vọng sẽ giúp quý vị tra cứu và sử dụng các thuật ngữ Tiếng Anh trong lĩnh vực kệ chứa hàng công nghiệp một cách dễ dàng và hiệu quả.
→ Tham khảo: Kho hàng là gì? 4 nguyên tắc quản lý và lưu trữ hàng hóa trong kho
XEM THÊM: Kệ công nghiệp | Bảng giá kệ chứa hàng | Dự án đã thi công | Kệ trung tải